Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
実業家 じつぎょうか
Nhà kinh doanh, doanh nhân
女性実業家 じょせいじつぎょうか
nữ doanh nhân
実業之日本 じつぎょうのにっぽん
tên (của) một công ty xuất bản
実家 じっか
nhà bố mẹ đẻ; quê hương, quê quán
実業 じつぎょう
thực nghiệp.
家業 かぎょう
gia nghiệp.
松の実 まつのみ
hạt thông
本家 ほんけ ほけ いや ほんいえ
Gia đình huyết thống là trung tâm của một gia tộc