家業
かぎょう「GIA NGHIỆP」
☆ Danh từ
Gia nghiệp.

家業 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 家業
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
農業家 のうぎょうか
nông dân
事業家 じぎょうか
nhà kinh doanh, thương gia, người quen giao dịch
機業家 きぎょうか
nhà tư bản công nghiệp
起業家 きぎょうか
doanh nhân, người bắt đầu một doanh nghiệp mới
実業家 じつぎょうか
Nhà kinh doanh, doanh nhân
企業家 きぎょうか
nhà tư bản công nghiệp
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may