Các từ liên quan tới 松本賢一 (政治家)
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
政治家 せいじか
chính trị gia
一本松 いっぽんまつ
cái cây thông cô độc
武家政治 ぶけせいじ
Chính phủ phong kiến.
老政治家 ろうせいじか
chính khách đáng tôn kính
政治家肌 せいじかはだ
being something of a politician, having something of the politician in one
政治の本 せいじのほん
sách về chính trị
悪徳政治家 あくとくせいじか
chính khách hư hỏng