Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 松本遼大
遼 りょう
nhà Liêu, Liêu triều, nước Khiết Đan
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
一本松 いっぽんまつ
cái cây thông cô độc
大王松 だいおうしょう だいおうまつ ダイオウショウ ダイオウマツ
Thông đại vương
西遼 せいりょう
Tây Liêu (hay còn gọi là Hãn quốc Kara-Kitai hay Tây Khiết Đan quốc hiệu chính thức là Đại Liêu, là một nhà nước của người Khiết Đan ở Trung Á)
遼遠 りょうえん
xa, xa xôi
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê