Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 松本長
一本松 いっぽんまつ
cái cây thông cô độc
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
本部長 ほんぶちょう
trưởng phòng cấp cao
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất