Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 松本零士
零本 れいほん
phần còn lại của một bộ lớn các tác phẩm, tập lẻ, một vài trang
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
一本松 いっぽんまつ
cái cây thông cô độc
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
零 れい ぜろ ゼロ
số không.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.