Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 松村優
優 やさ ゆう
dịu dàng; dễ thương
松 まつ マツ
cây thông.
村 むら
làng
優鬱 ゆううつ
Ưu uất, ảm đạm
優長 ゆうちょう
chậm; chán ngắt; cân nhắc; thong thả
優婉 ゆうえん
thanh nhã, tao nhã, yêu kiều, xinh đẹp, duyên dáng
珍優 ちんゆう
actor who makes odd performances
優男 やさおとこ
người đàn ông nho nhã; người đàn ông có thái độ hiền hòa; người đàn ông tế nhị