Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
婉然 えんぜん
duyên dáng, xinh đẹp
柔婉 じゅうえん
đơn giản, trung thực, thẳng thắn
婉曲 えんきょく
quanh co; vòng vo
婉曲的 えんきょくてき
Khéo ăn nói
婉曲法 えんきょくほう
uyển ngữ
優 やさ ゆう
dịu dàng; dễ thương
婉曲表現 えんきょくひょうげん
uyển ngữ, biểu hiện uyển ngữ
婉曲迂遠 えんきょくうえん
being euphemistic and circumlocutory