Các từ liên quan tới 松村康平 (陸上選手)
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
選手村 せんしゅむら
lực sĩ có làng (trong thời gian ôlimpich)
康平 こうへい
thời Kouhei (29/8/1058-2/8/1065)
陸上 りくじょう
trên mặt đất; trên đất liền
上陸 じょうりく
sự bốc dỡ (hàng...); sự cập bến; sự đổ bộ
上手に選ぶ じょうずにえらぶ
lựa chọn tốt, lựa chọn khéo
健康上 けんこうじょう
về sức khỏe