Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 松村菊勇
松葉菊 まつばぎく マツバギク
trailing ice plant (Lampranthus spectabilis)
菊 きく
cúc
勇 ゆう いさむ
sự can đảm; sự dũng cảm; hành động anh hùng
菊ワッシャ きくワッシャ
Long đền, ron hình hoa cúc dùng cố định ốc sau khi vặn
菊膾 きくなます
hoa cúc trộn giấm
菊枕 きくまくら
gối hoa cúc
枯菊 かれぎく
hoa cúc khô
菊座 きくざ
vòng đệm nhiều cánh, vòng đệm cánh hoa