Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 松村長為
村長 そんちょう むらおさ
trưởng làng
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
市長村長選挙 しちょうそんちょうせんきょ
cuộc bầu cử thị trưởng
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
フランス市長村長協会 ふらんすしちょうそんちょうきょうかい
Hiệp hội các Thị trưởng Pháp.
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
為 す ため
bởi vì; mục đích là; vì; cho; vị
松 まつ マツ
cây thông.