Kết quả tra cứu 為
Các từ liên quan tới 為
為
す ため
「VI」
☆ Danh từ
◆ Bởi vì; mục đích là; vì; cho; vị
芸術
のための
芸術
Nghệ thuật vị nghệ thuật
君
のためを
思
えばこそ
言
うのだ
Nghĩ cho anh nên mới nói ra như thế .

Đăng nhập để xem giải thích
す ため
「VI」
Đăng nhập để xem giải thích