Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
桂林 けいりん かつらりん
rừng quế; khu rừng đẹp
月桂 げっけい
Cây nguyệt quế
桂月 けいげつ
mặt trăng
松林 まつばやし
rừng thông.
月桂冠 げっけいかん
vòng nguyệt quế
月桂樹 げっけいじゅ ゲッケイジュ
nguyệt quế
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
松風月 まつかぜつき
sixth lunar month