Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
松林 まつばやし
rừng thông.
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
久久 ひさびさ
thời gian dài (lâu); nhiều ngày
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
林 はやし りん
rừng thưa
松 まつ マツ
cây thông.
美 び
đẹp; đẹp đẽ; mỹ
久濶
việc không gặp hoặc liên lạc với ai đó trong một thời gian dài; sự bỏ bê bạn bè