Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
輝輝 きき
sáng chói, sáng lấp lánh
博 はく ばく
sự thu được; sự lấy được; sự nhận được
枝 えだ し
cành cây
はをそうじする(ようじで) 歯を掃除する(楊枝で)
xỉa răng.
松 まつ マツ
cây thông.
愛輝 あいき
Aihui; Ái Huy
眩輝 まばゆあきら
ánh sáng, ánh chói
光輝 こうき
sự huy hoàng; sự tráng lệ; sự lộng lẫy; huy hoàng; tráng lệ; lộng lẫy