Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
橋 きょう はし
cầu
松 まつ マツ
cây thông.
登記 とうき
sự đăng ký
登庁 とうちょう
tham dự [đến] văn phòng chính phủ
登極 とうきょく
sự thâm nhập (đế quốc)
登高 とうこう
sự trèo (leo) lên cao; sự leo lên núi cao