Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 松江哲明
明哲 めいてつ
tính khôn ngoan; khôn ngoan; người đàn ông khôn ngoan
松明 たいまつ しょうめい きょ
đuốc.
明哲保身 めいてつほしん
việc tự bảo vệ mình một cách sáng suốt
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
鵜松明樺 うだいかんば ウダイカンバ
bạch dương vua (Betula maximowicziana), bạch dương Nhật Bản
哲 てつ
hiền nhân; nhà hiền triết, nhà triết học
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.