Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
次次 つぎつぎ
lần lượt kế tiếp
春 はる
mùa xuân
江 こう え
vịnh nhỏ.
松 まつ マツ
cây thông.
青春 せいしゅん 青春切符はずいぶん活用させてもらったわ。
tuổi xuân
次次に つぎつぎに
liên tục; kế tiếp; liên tiếp; lần lượt
次 つぎ じ
lần sau; sau đây; tiếp đến
杪春 びょうしゅん
cuối xuân