Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
宗 しゅう そう
bè phái, môn phái, giáo phái
清清 せいせい
cảm thấy làm mới lại; cảm xúc được giải tỏa
浦 うら
cái vịnh nhỏ; vịnh nhỏ
松 まつ マツ
cây thông.
津津浦浦 つつうらうら つづうらうら
mọi nơi mọi chỗ
詞宗 しそう
làm chủ nhà thơ
宗門 しゅうもん
tín ngưỡng; học thuyết; chủ nghĩa.
詩宗 しそう