Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 松涛園線
怒涛 どとう
sóng dữ
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
どうせんけーぶる 銅線ケーブル
cáp đồng.
松材線虫 まつのざいせんちゅう マツノザイセンチュウ
pinewood nematode (Bursaphelenchus xylophilus)
狂瀾怒涛 きょうらんどとう
maelstrom, the state of affairs being in great turmoil
杆線虫 杆線むし
giun rhabditoidea