Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
雄松 おまつ
màu đen héo hon
澤 さわ
Cái đầm, cái ao tù nước đọng
澤田 さわだ
Từ chỉ tên người.
雄 お おす オス
đực.
雄雄しい おおしい
mạnh mẽ; người dũng cảm; anh hùng
松 まつ マツ
cây thông.
雄犬 おすいぬ おいぬ
chó đực
雄蜂 おばち
ong đực.