Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
雄 お おす オス
đực.
雄雄しい おおしい
mạnh mẽ; người dũng cảm; anh hùng
松 まつ マツ
cây thông.
雄犬 おすいぬ おいぬ
chó đực
雄蜂 おばち
ong đực.
雄武 ゆうぶ おうむ
Tính gan dạ, tính can đảm, sự dũng cảm
雄町 おまち
gạo Omachi (giống lúa nước mọc muộn, thường được sử dụng trong sản xuất rượu sake)
雄蘂 おしべ
nhị đực.