Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 松濤権之丞
松濤 しょうとう
tiếng thông reo xào xạc trong gió
松濤館流 しょうとうかんりゅう
một lưu phái karate lớn trên thế giới do funakoshi gichin sáng lập trên sự kế thừa hai môn phái nổi tiếng là shōrin-ryū và shōrei-ryū có nguồn gốc từ shuri-te
アクセスけん アクセス権
quyền truy cập; quyền tiếp cận; quyền thâm nhập
sóng
丞相 じょうしょう
sửa soạn bộ trưởng (trong trung quốc cổ xưa)
怒濤 ど とう
sóng cồn; cơn sóng cuồng nộ
風濤 ふうとう
sóng gió
波濤 はとう は とう
sóng to, sóng cao