Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 松田優作
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
田作 でんさく たづくり
làm khô những cá trống trẻ (hoặc những cá xacđin)
田作り たづくり
sự canh tác ruộng; cá phơi khô
でじたる・みれにあむちょさくけんほう デジタル・ミレニアム著作権法
Đạo luật Bản quyền Thiên niên kỷ kỹ thuật số.
優 やさ ゆう
dịu dàng; dễ thương
松 まつ マツ
cây thông.
優鬱 ゆううつ
Ưu uất, ảm đạm