Các từ liên quan tới 松田町寄ロウバイ園
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
田園 でんえん でんおん
vùng nông thôn; miền quê
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
田園詩 でんえんし
thơ đồng quê
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
田舎町 いなかまち
vùng quê, vùng nông thôn
永田町 ながたちょう
Nagata-chou (Japan's political center; equiv. of Downing Street)