Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
松竹梅 しょうちくばい
cao, giữa, và thấp xếp hạng
お笑い おわらい
hài hước; khôi hài; vui nhộn; hài; dí dỏm
お笑いコンビ おわらいコンビ
nhóm hài, bộ đôi hài
さお竹 さおだけ さおたけ
sào tre, thanh tre, cọc tre
お笑い芸人 おわらいげいにん
diễn viên hài
梅 うめ むめ ウメ
cây mơ
笑い わらい
tiếng cười; sự chê cười
竹
tre