Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 松若風馬
若松 わかまつ
cây thông non; cây thông con trang trí vào dịp Năm mới
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
松風 まつかぜ しょうふう
gió thổi qua rừng thông; tiếng thông reo trong gió
松風月 まつかぜつき
sixth lunar month
風馬牛 ふうばぎゅう
người thờ ơ
馬鹿松茸 ばかまつたけ バカマツタケ
Tricholoma bakamatsutake (một loại nấm thuộc giống nấm Tricholoma)
馬耳東風 ばじとうふう
nói ra thái độ trung lập; nói chuyện với tường; cầu khẩn tới điếc những cái tai
若 わか
tuổi trẻ