Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
松風
まつかぜ しょうふう
gió thổi qua rừng thông
松風月 まつかぜつき
sixth lunar month
松 まつ マツ
cây thông.
風台風 かぜたいふう
giông, tố (gió giật)
ポンデローサ松 ポンデローサまつ ポンデローサマツ
Pinus ponderosa (là một loài thực vật hạt trần trong họ Thông)
松笠 まつかさ
quả thông, trái thông
巨松 きょしょう
big pine tree
松樹 しょうじゅ
cây thông
松楓 しょうふう まつかえで
cây thích, gỗ thích
「TÙNG PHONG」
Đăng nhập để xem giải thích