Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 松葉会関根組
松葉 まつば
lá thông
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
松根油 しょうこんゆ まつねあぶら
dầu trích từ rễ thông
松葉蘭 まつばらん マツバラン
whisk fern (Psilotum nudum)
松葉ピン まつばピン
chốt lá thông, chốt R
落葉松 からまつ
Cây lạc diệp tùng.
松葉ガニ まつばガニ まつばがに
snow crab (Chionoecetes opilio), queen crab
松葉菊 まつばぎく マツバギク
trailing ice plant (Lampranthus spectabilis)