Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 松重閘門
閘門 こうもん
cổng khóa
門松 かどまつ
cây nêu ngày Tết
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
気閘 きこう
airlock, air lock
陸閘 りっこう りくこう
bờ kè sông thường được cắt ra để mọi người có thể đi qua nó
松 まつ マツ
cây thông.
門 もん かど
cổng.
重重 じゅうじゅう
nhiều lần nhắc đi nhắc lại, lặp đi lặp lại