門松
かどまつ「MÔN TÙNG」
☆ Danh từ
Cây nêu ngày Tết
今日日本人
は
門松
の
飾
りにお
金
を
使
わない。
Ngày nay người Nhật không bỏ tiền vào việc trang trí cây nêu ngày Tết nữa.
Cây thông trang trí ngày tết
門松
を
立
てる
Trồng một cây thông trang trí ngày Tết .

門松 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 門松
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
松 まつ マツ
cây thông.
門 もん かど
cổng.
アキドバクテリウム門(アシドバクテリウム門) アキドバクテリウムもん(アシドバクテリウムもん)
acidobacteria (một ngành vi khuẩn)
ポンデローサ松 ポンデローサまつ ポンデローサマツ
Pinus ponderosa (là một loài thực vật hạt trần trong họ Thông)
松笠 まつかさ
quả thông, trái thông
巨松 きょしょう
big pine tree
松樹 しょうじゅ
cây thông