Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 松野クララ
サンタクララ サンタ・クララ
Santa Clara (in California)
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
クララ属 クララぞく
chi khổ sâm
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
苦参 くらら クララ
hoàng cầm râu (Sophora flavescens - một loài thực vật có hoa trong họ Đậu)
松 まつ マツ
cây thông.