Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 松鶴家千とせ
千羽鶴 せんばづる
chuỗi 1000 con hạc gấp bằng giấy
千家 せんけ せんげ
trường học senke (của) nghi lễ chè
裏千家 うらせんけ
(cách (của)) nghi lễ chè
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
鶴 つる たず ツル
con sếu
千千 せんせん ちぢ
đa dạng, hàng ngàn
鶴は千年亀は万年 つるはせんねんかめはまんねん
sống lâu trăm tuổi