Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ベニヤいた ベニヤ板
gỗ dán.
アイボリーいたがみ アイボリー板紙
giấy màu ngà.
渡り板 わたりいた
ván cầu
板張り いたばり
lát ván ép; làm bằng gỗ lát sàn
棚板/仕切り板 たないた/しきりいた
Tấm kệ/ tấm ngăn
鋼切り板 こうきりいた
tấm thép cắt
ステンレス切り板 ステンレスきりいた
tấm cắt inox
鉄切り板 てつきりいた
tấm sắt cắt