Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
板張り
いたばり
lát ván ép
ガラスばり ガラス張り
chớp cửa kính
ベニヤいた ベニヤ板
gỗ dán.
張板 はりいた
plank used to dry wet clothes or paper
アイボリーいたがみ アイボリー板紙
giấy màu ngà.
張り はり ばり
trải ra; cái trụ
張網/張り網 はりあみ
Dây chằng, dây giữ (dây dùng để căng bạt khi cắm trại...)
減り張り めりはり メリハリ
sự uốn giọng cao thấp (giọng nói); sự sống động
切り張り きりばり
vá
「BẢN TRƯƠNG」
Đăng nhập để xem giải thích