Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 板そば
ベニヤいた ベニヤ板
gỗ dán.
アイボリーいたがみ アイボリー板紙
giấy màu ngà.
板 いた ばん
bản, bảng
その他看板 そのほかかんばん
Biển báo khác.
卒都婆 そとば そとうば そつとばば
tháp chứa hài cốt vị sư
天板/棚板 てんばん/たないた
mặt bàn/ kệ
生そば きそば なまそば
100% buckwheat noodles, buckwheat noodles made from buckwheat flour only, without the addition of wheat flour
ざる蕎麦 ざるそば ザルそば
mì lạnh sốt chấm