Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
板の間稼ぎ いたのまかせぎ
trộm cắp bathhouse
ベニヤいた ベニヤ板
gỗ dán.
アイボリーいたがみ アイボリー板紙
giấy màu ngà.
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
椎間板 ついかんばん
đĩa đệm cột sống
小間板 こまいた
cutting guide board for noodles
椎間板炎 ついかんばんえん
viêm đĩa đệm
板間静脈 いたのまじょうみゃく
diploic vein, vena diploica