板の間稼ぎ
いたのまかせぎ
☆ Cụm từ, danh từ
Trộm cắp bathhouse

板の間稼ぎ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 板の間稼ぎ
時間稼ぎ じかんかせぎ
Cố tình kéo dài thời gian để đạt được mục đích nào đó
板の間 いたのま
sàn gỗ; phòng có sàn bằng gỗ
稼ぎ かせぎ
tiền kiếm được, tiền lương, tiền lãi
ベニヤいた ベニヤ板
gỗ dán.
アイボリーいたがみ アイボリー板紙
giấy màu ngà.
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
山稼ぎ やまかせぎ
sự kiếm sống trên núi (đốn củi, làm than, săn bắt thú...)
稼ぎ時 かせぎどき
thời gian kiếm tiền