板の間稼ぎ
いたのまかせぎ
☆ Cụm từ, danh từ
Trộm cắp bathhouse

板の間稼ぎ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 板の間稼ぎ
時間稼ぎ じかんかせぎ
Cố tình kéo dài thời gian để đạt được mục đích nào đó
板の間 いたのま
sàn gỗ; phòng có sàn bằng gỗ
ベニヤいた ベニヤ板
gỗ dán.
稼ぎ かせぎ
tiền kiếm được, tiền lương, tiền lãi
アイボリーいたがみ アイボリー板紙
giấy màu ngà.
稼ぎ方 かせぎかた
phương thức kiếm tiền, cách kiếm tiền
夜稼ぎ よかせぎ よるかせぎ
ăn trộm đêm; ăn trộm bẻ khoá, ăn trộm đào ngạch
荒稼ぎ あらかせぎ
Kẻ đầu cơ trục lợi