Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ベニヤいた ベニヤ板
gỗ dán.
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
アイボリーいたがみ アイボリー板紙
giấy màu ngà.
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
倉 くら
nhà kho; kho
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
輪奈 わな
loại vải dùng để làm khăn tắm
奈辺 なへん
ở đâu, chỗ nào