Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 板取政明
ベニヤいた ベニヤ板
gỗ dán.
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
アイボリーいたがみ アイボリー板紙
giấy màu ngà.
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
政府取引 せいふとりひき
buôn bán của nhà nước.
ばーたーとりひき バーター取引
đổi chác