Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
修理サービスベッセル(修理) しゅうりサービスベッセル(しゅうり)
Dịch vụ sửa chữa tàu (sửa chữa)
修理 しゅうり しゅり すり
sự chỉnh lí; sửa chữa.
ベニヤいた ベニヤ板
gỗ dán.
アイボリーいたがみ アイボリー板紙
giấy màu ngà.
修理店 しゅうりてん
tiệm sửa chữa
大修理 だいしゅうり
đại tu.
修理アイテム しゅーりアイテム
dụng cụ đã được sửa chữa
修理費 しゅうりひ
chi phí sửa bao bì.