顕彰 けんしょう
sự khen thưởng; sự tuyên dương; khen thưởng; tuyên dương
顕彰する けんしょう
khen thưởng; tuyên dương; khoe khoang thành tích
生垣 いけがき
bờ giậu; giậu; dậu
ペンさき ペン先
ngòi bút; mũi nhọn của bút.
退会 たいかい
sự ra khỏi nhóm, ra khỏi hội
顕生代 けんせいだい
Liên đại Hiển sinh