板塔婆
いたとうば「BẢN THÁP BÀ」
☆ Danh từ
Wooden grave tablet

板塔婆 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 板塔婆
塔婆 とうば
tấm thẻ dài bằng gỗ khắc chữ hay đặt ở nơi thờ cúng
卒塔婆 そとうば
tháp chứa hài cốt vị sư
エッフェルとう エッフェル塔
tháp Ephen
ベニヤいた ベニヤ板
gỗ dán.
町石卒塔婆 ちょうせきそとば
stupa-shaped stone distance indicators placed at intervals of one cho (approx. 109 meters) on a temple approach
バベルのとう バベルの塔
tháp Babel.
アイボリーいたがみ アイボリー板紙
giấy màu ngà.
婆婆鰈 ばばがれい ババガレイ
cá bơn nhờn