Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
岩板 がんばん
rock plate
ベニヤいた ベニヤ板
gỗ dán.
アイボリーいたがみ アイボリー板紙
giấy màu ngà.
粘板岩 ねんばんがん
đá đất sét.
泥板岩 でいばんがん
Diệp thạch; đá phiến sét.
岩 いわ
đá; dốc đá; bờ đá
板 いた ばん
bản, bảng