Các từ liên quan tới 板東英二のズバリ!直球勝負
ずばり ズバリ
đúng huyệt; điểm đúng chỗ hiểm
chỉ ra chính xác điểm cốt lõi, trọng điểm của sự việc, không vòng vo mà thẳng thắn; dứt khoát
勝負 しょうぶ
sự thắng hay thua; cuộc thi đấu; hiệp.
ベニヤいた ベニヤ板
gỗ dán.
直球 ちょっきゅう ちょくきゅう
bóng thẳng, tốc độ cao
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
勝負俵 しょうぶだわら
kiện tạo thành cạnh của vòng
勝負事 しょうぶごと
trò cờ bạc