Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
橋板 はしいた
ván cầu
板橋 いたばし
cầu gỗ
ベニヤいた ベニヤ板
gỗ dán.
橋歴板 きょうれきばん
bảng lịch sử cầu
アイボリーいたがみ アイボリー板紙
giấy màu ngà.
勇 ゆう いさむ
sự can đảm; sự dũng cảm; hành động anh hùng
仁 じん にん
Nhân; người; thành viên