Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 板胡
胡鬼板 こぎいた
tấm gỗ hình quạt mà khi đi đền thờ đầu năm có thể mua được
ベニヤいた ベニヤ板
gỗ dán.
アイボリーいたがみ アイボリー板紙
giấy màu ngà.
胡 こ
barbarian tribes surrounding ancient China
五胡 ごこ
Năm nhóm dân tộc độc lập xâm lược Hoa Bắc từ cuối thời Tây Tấn ở Trung Quốc
胡座 あぐら
kiểu ngồi khoanh chân; kiểu ngồi thiền; ngồi thiền; thiền; ngồi xếp bằng tròn
胡獱 トド
Sư tử biển, Hải cẩu
胡桃 くるみ
cây óc chó; cây hồ đào