胡鬼板
こぎいた「HỒ QUỶ BẢN」
☆ Danh từ
Tấm gỗ hình quạt mà khi đi đền thờ đầu năm có thể mua được

胡鬼板 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 胡鬼板
鬼胡桃 おにぐるみ オニグルミ
quả óc chó Mãn Châu (Juglans mandshurica)
鬼板 おにいた
tấm ván gỗ được lợp ở đầu mái nhà
胡鬼の子 こぎのこ コギノコ
buckleya lanceolata (là một loài thực vật có hoa trong họ Santalaceae)
ベニヤいた ベニヤ板
gỗ dán.
アイボリーいたがみ アイボリー板紙
giấy màu ngà.
胡 こ
barbarian tribes surrounding ancient China
鬼 おに き
sự ác độc; sự gian xảo; sự dộc ác
五胡 ごこ
Năm nhóm dân tộc độc lập xâm lược Hoa Bắc từ cuối thời Tây Tấn ở Trung Quốc