Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ベニヤいた ベニヤ板
gỗ dán.
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
アイボリーいたがみ アイボリー板紙
giấy màu ngà.
めこん(べとなむのせいぶ) メコン(ベトナムの西部)
miền tây.
城 しろ じょう
thành; lâu đài.
西北西 せいほくせい
phía tây tây bắc, hướng tây tây bắc