Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 板谷広当
ベニヤいた ベニヤ板
gỗ dán.
当板 あていた とういた
lát gỗ mỏng
アイボリーいたがみ アイボリー板紙
giấy màu ngà.
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
広告板 こうこくばん
Bảng yết thị; biển quảng cáo; bảng quảng cáo
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
広報担当者 こうほうたんとうしゃ
người chịu trách nhiệm về quan hệ công chúng, người quản lý PR